Đọc nhanh: 急于星火 (cấp ư tinh hoả). Ý nghĩa là: xem 急如星火.
急于星火 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 急如星火
see 急如星火 [jí rú xīng huǒ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急于星火
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 你们 不要 急于 做 决定
- Các bạn đừng vội vàng đưa ra quyết định.
- 他气 得 两眼 直冒 火星
- anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu.
- 你们 别 急于 完成 任务
- Mọi người đừng vội hoàn thành nhiệm vụ.
- 她 就是 我们 公认 的 明星 , 美丽 而 乐于 奉献 的 雪花
- Cô ấy là minh tinh được chúng tôi công nhận, một bông hoa tuyết xinh đẹp luôn vui vẻ cống hiến.
- 他们 急于 提高 知名度
- Họ gấp gáp nâng cao độ nhận diện.
- 他们 急于 解决问题
- Họ gấp rút muốn giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
急›
星›
火›