Đọc nhanh: 思维导图 (tư duy đạo đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ tư duy.
思维导图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ tư duy
mind map
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思维导图
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他 的 思维 非常 活跃
- Tư duy của anh ấy rất linh hoạt.
- 她 的 思维 方式 很 独特
- Cách tư duy của cô ấy rất độc đáo.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
导›
思›
维›