Đọc nhanh: 思路敏捷 (tư lộ mẫn tiệp). Ý nghĩa là: nhanh trí.
思路敏捷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh trí
quick-witted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思路敏捷
- 才思敏捷
- tài trí mẫn tiệp
- 文思敏捷
- cấu tứ nhạy bén
- 他 的 思路 突然 拐弯 了
- Dòng suy nghĩ của anh đột ngột chuyển hướng.
- 他 的 思维 很 敏捷
- Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 思惟 十分 敏捷
- Anh ấy tư duy rất nhanh nhẹn.
- 他 真是 才思敏捷
- Anh ấy thật là nhạy bén.
- 两个 人 思路 合拍
- cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
- 他们 的 思路 一致
- Suy nghĩ của họ nhất quán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
捷›
敏›
路›