Đọc nhanh: 抽象思维 (trừu tượng tư duy). Ý nghĩa là: suy nghĩ trừu tượng, suy nghĩ logic.
抽象思维 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. suy nghĩ trừu tượng
abstract thought
✪ 2. suy nghĩ logic
logical thinking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽象思维
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 他 的 思维 很 敏捷
- Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.
- 你 需要 驾驭 自己 的 思维
- Bạn cần kiểm soát suy nghĩ của mình.
- 他 能 抽空 陪你玩 , 就 够意思 的 了
- anh ấy có thể giành thời gian đưa anh đi chơi, đúng là bạn chí cốt.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 她 的 思维 方式 很 独特
- Cách tư duy của cô ấy rất độc đáo.
- 象棋 需要 很 高 的 战略思维
- Cờ tướng yêu cầu tư duy chiến lược cao.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
抽›
维›
象›