抽象思维 chōuxiàng sīwéi
volume volume

Từ hán việt: 【trừu tượng tư duy】

Đọc nhanh: 抽象思维 (trừu tượng tư duy). Ý nghĩa là: suy nghĩ trừu tượng, suy nghĩ logic.

Ý Nghĩa của "抽象思维" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽象思维 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. suy nghĩ trừu tượng

abstract thought

✪ 2. suy nghĩ logic

logical thinking

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽象思维

  • volume volume

    - cóng 案例 ànlì zhōng 抽象 chōuxiàng chū 结论 jiélùn

    - Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.

  • volume volume

    - de 思维 sīwéi hěn 敏捷 mǐnjié

    - Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 驾驭 jiàyù 自己 zìjǐ de 思维 sīwéi

    - Bạn cần kiểm soát suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - néng 抽空 chōukōng 陪你玩 péinǐwán jiù 够意思 gòuyìsī de le

    - anh ấy có thể giành thời gian đưa anh đi chơi, đúng là bạn chí cốt.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 通过 tōngguò 自动化 zìdònghuà 扩展 kuòzhǎn le 人类 rénlèi 神经系统 shénjīngxìtǒng de 功能 gōngnéng 思维 sīwéi 决断 juéduàn de 才能 cáinéng

    - Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.

  • volume volume

    - de 思维 sīwéi 方式 fāngshì hěn 独特 dútè

    - Cách tư duy của cô ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - 象棋 xiàngqí 需要 xūyào hěn gāo de 战略思维 zhànlüèsīwéi

    - Cờ tướng yêu cầu tư duy chiến lược cao.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 思维 sīwéi shì 凭借 píngjiè 语言 yǔyán lái 进行 jìnxíng de

    - tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao