思密达 sī mì dá
volume volume

Từ hán việt: 【tư mật đạt】

Đọc nhanh: 思密达 (tư mật đạt). Ý nghĩa là: (nói đùa) một người Hàn Quốc, (tiếng lóng) (được sử dụng ở cuối câu để bắt chước giọng nói của người Hàn Quốc) (từ mượn từ động từ tiếng Hàn có đuôi "seumnida").

Ý Nghĩa của "思密达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

思密达 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nói đùa) một người Hàn Quốc

(jocularly) a Korean

✪ 2. (tiếng lóng) (được sử dụng ở cuối câu để bắt chước giọng nói của người Hàn Quốc) (từ mượn từ động từ tiếng Hàn có đuôi "seumnida")

(slang) (used at the end of a sentence to mimic Korean speech) (loanword from Korean verb ending"seumnida")

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思密达

  • volume volume

    - 挽歌 wǎngē 表达 biǎodá 无限 wúxiàn 哀思 āisī

    - Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.

  • volume volume

    - 文思 wénsī 缜密 zhěnmì

    - cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.

  • volume volume

    - de shī 传达 chuándá 思念 sīniàn

    - Bài thơ của cô ấy bày tỏ nỗi nhớ.

  • volume volume

    - 思维 sīwéi yào 孔达些 kǒngdáxiē

    - Tư duy phải thông suốt một tí.

  • volume volume

    - zài 科学技术 kēxuéjìshù 日益 rìyì 发达 fādá de 今天 jīntiān 学科分类 xuékēfēnlèi 愈益 yùyì 细密 xìmì le

    - khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 言语 yányǔ 表达思想 biǎodásīxiǎng 感情 gǎnqíng

    - Lời nói thể hiện tư tưởng và cảm xúc.

  • volume volume

    - 语法 yǔfǎ de 功能 gōngnéng shì 表达 biǎodá 意思 yìsī

    - Chức năng của ngữ pháp là biểu đạt ý nghĩa.

  • volume volume

    - 心理 xīnlǐ 工作 gōngzuò 政治 zhèngzhì 思想 sīxiǎng 工作 gōngzuò shì 密不可分 mìbùkěfēn de 兄弟 xiōngdì

    - Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao