Đọc nhanh: 恩格尔 (ân cách nhĩ). Ý nghĩa là: Engel (tên), Ernst Engel (1821-1896), nhà thống kê người Đức.
恩格尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Engel (tên)
Engel (name)
✪ 2. Ernst Engel (1821-1896), nhà thống kê người Đức
Ernst Engel (1821-1896), German statistician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩格尔
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
恩›
格›