Đọc nhanh: 怒江傈僳族自治区 (nộ giang lật túc tộc tự trị khu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Nujiang Lisu ở tây bắc Vân Nam, thủ đô Liuku hay Lutku 六庫 鎮 | 六库 镇.
✪ 1. Quận tự trị Nujiang Lisu ở tây bắc Vân Nam, thủ đô Liuku hay Lutku 六庫 鎮 | 六库 镇
Nujiang Lisu autonomous prefecture in northwest Yunnan, capital Liuku or Lutku 六庫鎮|六库镇 [Liu4 kù zhèn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒江傈僳族自治区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自治区
- khu tự trị
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傈›
僳›
区›
怒›
族›
江›
治›
自›