Đọc nhanh: 怒江傈僳族自治州 (nộ giang lật túc tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Nujiang Lisu ở tây bắc Vân Nam, thủ đô Liuku hay Lutku 六庫 鎮 | 六库 镇.
✪ 1. Quận tự trị Nujiang Lisu ở tây bắc Vân Nam, thủ đô Liuku hay Lutku 六庫 鎮 | 六库 镇
Nujiang Lisu autonomous prefecture in northwest Yunnan, capital Liuku or Lutku 六庫鎮|六库镇 [Liu4 kù zhèn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒江傈僳族自治州
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傈›
僳›
州›
怒›
族›
江›
治›
自›