Đọc nhanh: 广西壮族自治区 (quảng tây tráng tộc tự trị khu). Ý nghĩa là: Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây ở Trung Nam Trung Quốc, trên biên giới với Việt Nam, viết tắt cho 桂 , thủ đô Nam Ninh 南寧 | 南宁, đến năm 1959, tỉnh Quảng Tây.
广西壮族自治区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây ở Trung Nam Trung Quốc, trên biên giới với Việt Nam, viết tắt cho 桂 , thủ đô Nam Ninh 南寧 | 南宁
Guangxi Zhuang Autonomous Region in South Central China, on the border with Vietnam, abbr. 桂 [Gui4], capital Nanning 南寧|南宁 [Nán níng]
✪ 2. đến năm 1959, tỉnh Quảng Tây
until 1959, Guangxi province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广西壮族自治区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自治区
- khu tự trị
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
壮›
广›
族›
治›
自›
西›