Đọc nhanh: 民族自决权 (dân tộc tự quyết quyền). Ý nghĩa là: quyền dân tộc tự quyết.
民族自决权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền dân tộc tự quyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族自决权
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 我国 坚决 捍卫 自己 的 领域 主权
- Tổ quốc tôi kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 每个 民族 都 有 自己 的 风俗
- Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
族›
权›
民›
自›