怒容满面 nùróng mǎnmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【nộ dung mãn diện】

Đọc nhanh: 怒容满面 (nộ dung mãn diện). Ý nghĩa là: cơn thịnh nộ được viết trên khuôn mặt của một người, cau có giận dữ.

Ý Nghĩa của "怒容满面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怒容满面 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cơn thịnh nộ được viết trên khuôn mặt của một người

rage written across one's face

✪ 2. cau có giận dữ

scowling in anger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒容满面

  • volume volume

    - 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - nét mặt tươi cười.

  • volume volume

    - 颁奖 bānjiǎng 嘉宾 jiābīn 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - Các vị khách được trao giải đều cười tươi.

  • volume volume

    - 怒容满面 nùróngmǎnmiàn

    - mặt đầy vẻ giận dữ.

  • volume volume

    - 看到 kàndào de 获奖 huòjiǎng 证书 zhèngshū 爸爸妈妈 bàbamāma 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười

  • volume volume

    - 他太面 tātàimiàn le 容易 róngyì bèi 欺骗 qīpiàn

    - Anh ấy quá nhút nhát, dễ bị lừa gạt.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 充满 chōngmǎn le 讽刺 fěngcì

    - Nụ cười của cô ấy tràn đầy sự châm biếm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 面容 miànróng 充满 chōngmǎn le 好奇 hàoqí

    - Nét mặt của đứa trẻ đầy sự tò mò.

  • volume volume

    - de 小妞 xiǎoniū 总是 zǒngshì 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - Con gái của cô ấy luôn nở nụ cười trên môi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao