Đọc nhanh: 快递到付 (khoái đệ đáo phó). Ý nghĩa là: chuyển phát nhanh.
快递到付 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển phát nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快递到付
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 我 收到 一个 快递
- Tôi nhận được một món hàng chuyển phát nhanh.
- 他 把 东西 快递 过去
- Anh ấy đã giao đồ.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 他 快递 一束花 给 女友
- Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
到›
快›
递›