Đọc nhanh: 敦豪快递公司 (đôn hào khoái đệ công ti). Ý nghĩa là: Công ty chuyển phát nhanh Dunhao.
敦豪快递公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty chuyển phát nhanh Dunhao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敦豪快递公司
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 公司 快递 了 一批 货物
- Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 大多数 公司 如今 只图 快速 获利
- hầu hết các công ty ngày nay chỉ muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
- 他们 的 公司 发达 得 很快
- Công ty của họ phát triển rất nhanh.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
快›
敦›
豪›
递›