Đọc nhanh: 速递 (tốc đệ). Ý nghĩa là: chuyển phát nhanh. Ví dụ : - 你是临时速递员侯默·辛普森吗 Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
速递 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển phát nhanh
courier
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速递
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 从 窗口 递进 信去
- Đưa thư qua cửa sổ.
- 请 在 信封 上 写 清 邮政编码 , 以便 迅速 投递
- xin ghi rõ mã bưu chính trên phong thư để chuyển thư được nhanh chóng.
- 电报 传递 消息 很 迅速
- Điện báo truyền tin tức rất nhanh.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
递›
速›