Đọc nhanh: 联邦快递 (liên bang khoái đệ). Ý nghĩa là: FedEx. Ví dụ : - 联邦快递寄来的意大利烤肠 A fumatore ở Brindisi FedEx me salami. - 免得让联邦快递送来更多剧本吧 Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.. - 在联邦快递的盒子里回它原来的地方去了 Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
联邦快递 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. FedEx
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦快递
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 姐姐 快递 了 一 本书
- Chị gái tôi đã giao một cuốn sách.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他 快递 一束花 给 女友
- Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.
- 快递 员 送 了 三个 来回
- Người giao hàng đã giao ba lượt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
联›
递›
邦›