Đọc nhanh: 敦豪快递 (đôn hào khoái đệ). Ý nghĩa là: DHL.
敦豪快递 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. DHL
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敦豪快递
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 姐姐 快递 了 一 本书
- Chị gái tôi đã giao một cuốn sách.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他 把 东西 快递 过去
- Anh ấy đã giao đồ.
- 他 快递 一束花 给 女友
- Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.
- 快递 员 送 了 三个 来回
- Người giao hàng đã giao ba lượt rồi.
- 他 若 能 买得起 豪华 的 快艇 就 更 能匀 出钱 来 还债 了
- Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
敦›
豪›
递›