臣虏 chén lǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thần lỗ】

Đọc nhanh: 臣虏 (thần lỗ). Ý nghĩa là: nô lệ.

Ý Nghĩa của "臣虏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臣虏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nô lệ

奴隶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臣虏

  • volume volume

    - 宽待 kuāndài 俘虏 fúlǔ

    - đối xử tử tế với tù binh.

  • volume volume

    - 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén

    - Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 奏明 zòumíng 情况 qíngkuàng

    - Quan đại thần tâu rõ tình hình.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén chéng shàng 重要 zhòngyào 奏章 zòuzhāng

    - Quan đại thần dâng lên tấu chương quan trọng.

  • volume volume

    - 君主 jūnzhǔ 昏庸 hūnyōng 奸臣 jiānchén 得宠 déchǒng

    - vua hôn quân gian thần được sủng ái.

  • volume volume

    - 奸臣 jiānchén 用事 yòngshì

    - gian thần cầm quyền.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 御属 yùshǔ 要求 yāoqiú 严格 yángé

    - Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:丨一フノ一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPKS (卜心大尸)
    • Bảng mã:U+864F
    • Tần suất sử dụng:Cao