Đọc nhanh: 不臣 (bất thần). Ý nghĩa là: không phù hợp quy tắc; không phù hợp khuôn phép.
不臣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không phù hợp quy tắc; không phù hợp khuôn phép
旧指言行不符合臣子的规矩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不臣
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 此臣 心忠 矢志不渝
- Tấm lòng của vị đại thần này trung thành, không thay đổi.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
臣›