Đọc nhanh: 念珠菌症 (niệm châu khuẩn chứng). Ý nghĩa là: (y học) bệnh nấm candida, tưa miệng.
念珠菌症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (y học) bệnh nấm candida
(medicine) candidiasis
✪ 2. tưa miệng
thrush
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 念珠菌症
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
珠›
症›
菌›