Đọc nhanh: 平安北道 (bình an bắc đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Bắc P'yong'an ở phía tây Bắc Triều Tiên, tiếp giáp với Liêu Ninh.
✪ 1. Tỉnh Bắc P'yong'an ở phía tây Bắc Triều Tiên, tiếp giáp với Liêu Ninh
North P'yong'an Province in west of North Korea, adjacent to Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平安北道
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 他 向 神 祝祷 平安
- Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 列车 奔驶 在 华北平原 上
- Đoàn tàu vội vã chạy trên đồng bằng Đông Bắc.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
安›
平›
道›