Đọc nhanh: 全罗北道 (toàn la bắc đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Bắc Jeolla, ở phía tây Hàn Quốc, thủ đô Jeonju 全 州.
✪ 1. Tỉnh Bắc Jeolla, ở phía tây Hàn Quốc, thủ đô Jeonju 全 州
North Jeolla Province, in west South Korea, capital Jeonju 全州 [Quán zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全罗北道
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 你 的话 很 有 道理 , 我 完全同意
- lời của anh rất có lý, tôi toàn hoàn đồng ý.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
北›
罗›
道›