Đọc nhanh: 咸镜北道 (hàm kính bắc đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Bắc Hamgyeong ở phía đông bắc Triều Tiên, thủ đô Chongjin 清 津市.
✪ 1. Tỉnh Bắc Hamgyeong ở phía đông bắc Triều Tiên, thủ đô Chongjin 清 津市
North Hamgyeong Province in northeast of North Korea, capital Chongjin 清津市 [Qing1 jīn shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸镜北道
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 这 道菜 稍微 有点儿 咸
- Món này hơi mặn một chút.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 这 道菜 很辣 并且 很 咸
- Món này rất cay và rất mặn.
- 这 道菜 太咸 了
- Món ăn này mặn quá rồi.
- 你 知道 阮咸 吗 ?
- Bạn có biết đàn Nguyễn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
咸›
道›
镜›