Đọc nhanh: 心杂音 (tâm tạp âm). Ý nghĩa là: xem 心臟雜音 | 心脏杂音.
心杂音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 心臟雜音 | 心脏杂音
see 心臟雜音|心脏杂音 [xīn zàng zá yīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心杂音
- 他 用心 地 欣赏 着 音乐 的 魅力
- Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.
- 嘈杂 的 声音 让 我 很 烦躁
- Âm thanh ồn ào khiến tôi rất khó chịu.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 摒弃 杂务 , 专心 学习
- vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 她 习闻 音乐 , 放松 心情
- Cô ấy thường nghe nhạc, thư giãn.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
杂›
音›