Đọc nhanh: 杂音 (tạp âm). Ý nghĩa là: tạp âm. Ví dụ : - 出现与发热相关心脏杂音现象 Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
杂音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp âm
人或动物的心、肺等或机器装置等因发生障碍或受到干扰而发出的不正常的声音
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂音
- 不通 音问
- không tin tức
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 嘈杂 的 声音 让 我 很 烦躁
- Âm thanh ồn ào khiến tôi rất khó chịu.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
音›