Đọc nhanh: 心肌炎 (tâm cơ viêm). Ý nghĩa là: viêm cơ tim. Ví dụ : - 肯定是病毒性心肌炎 Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
心肌炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm cơ tim
myocarditis
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心肌炎
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 夸 他 核心 肌肉 看起来 很 紧实
- Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
炎›
肌›