Đọc nhanh: 心理操纵 (tâm lí thao tung). Ý nghĩa là: thao túng tâm lý.
心理操纵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thao túng tâm lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理操纵
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 他 总是 操心 别人 的 事情
- Anh ấy luôn lo lắng chuyện bao đồng.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
操›
理›
纵›