Đọc nhanh: 操纵台 (thao tung thai). Ý nghĩa là: bàn điều khiển; đài điều khiển.
操纵台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn điều khiển; đài điều khiển
装有仪表、开关线路或其他机件,控制机器或电气设备运转的工作台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操纵台
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 我 学会 了 操纵 这个 仪器
- Tôi đã học cách điều khiển thiết bị này.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 他 熟练地 操纵 了 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 她 操纵 了 比赛 的 结果
- Cô ấy đã thao túng kết quả của cuộc thi.
- 他 操纵 了 公司 的 资金
- Anh ấy đã thao túng tiền bạc của công ty.
- 我 的 助手 将 操纵 录音机
- Người trợ lý của tôi sẽ điều khiển máy ghi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
操›
纵›