Đọc nhanh: 心理特点 (tâm lí đặc điểm). Ý nghĩa là: đặc điểm tâm lý.
心理特点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc điểm tâm lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理特点
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 生理特点
- đặc điểm sinh lí.
- 他 有 一点 心理压力
- Anh ấy có chút áp lực tâm lý.
- 她 处理 文件 特别 细心
- Cô ấy xử lý tài liệu đặc biệt tỉ mỉ.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 这 三种 理论 各有特点
- Ba loại lý thuyết này đều có đặc điểm riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
点›
特›
理›