Đọc nhanh: 心理词典 (tâm lí từ điển). Ý nghĩa là: từ vựng tinh thần.
心理词典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ vựng tinh thần
mental lexicon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理词典
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 他 心理 有 恐惧
- Anh ấy có tâm lý sợ hãi.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
⺗›
心›
理›
词›