心理创伤 xīnlǐ chuāngshāng
volume volume

Từ hán việt: 【tâm lí sáng thương】

Đọc nhanh: 心理创伤 (tâm lí sáng thương). Ý nghĩa là: sang chấn tâm lí.

Ý Nghĩa của "心理创伤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心理创伤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sang chấn tâm lí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理创伤

  • volume volume

    - 不要 búyào 伤害 shānghài 他人 tārén de 心灵 xīnlíng

    - Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.

  • volume volume

    - 伤透 shāngtòu le de xīn

    - Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.

  • volume volume

    - 伤心 shāngxīn méi le hún

    - Anh ấy đau lòng đến mức không còn cảm xúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 研究 yánjiū rén de 心理 xīnlǐ 活动 huódòng

    - Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.

  • volume volume

    - 创伤 chuāngshāng de 护理 hùlǐ hěn 重要 zhòngyào

    - Việc chăm sóc vết thương rất quan trọng.

  • - 心灵 xīnlíng 创伤 chuāngshāng ràng 孤独 gūdú

    - Vết thương tâm hồn khiến cô ấy cô đơn.

  • volume volume

    - de 心灵 xīnlíng 受到 shòudào le 极大 jídà de 创伤 chuāngshāng

    - Tâm hồn của anh ấy bị tổn thương rất lớn.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 好比 hǎobǐ shì 一剂 yījì 良药 liángyào néng 抚平 fǔpíng 心灵 xīnlíng de 创伤 chuāngshāng

    - Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ丨ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOKS (人人大尸)
    • Bảng mã:U+4F24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao