Đọc nhanh: 心理创伤 (tâm lí sáng thương). Ý nghĩa là: sang chấn tâm lí.
心理创伤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sang chấn tâm lí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理创伤
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 他 伤透 了 我 的 心
- Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.
- 他 伤心 得 没 了 魂
- Anh ấy đau lòng đến mức không còn cảm xúc.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 创伤 的 护理 很 重要
- Việc chăm sóc vết thương rất quan trọng.
- 心灵 创伤 让 她 孤独
- Vết thương tâm hồn khiến cô ấy cô đơn.
- 他 的 心灵 受到 了 极大 的 创伤
- Tâm hồn của anh ấy bị tổn thương rất lớn.
- 时间 好比 是 一剂 良药 它 能 抚平 心灵 的 创伤
- Thời gian giống như một liều thuốc tốt, nó có thể chữa lành vết thương tâm hồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
创›
⺗›
心›
理›