Đọc nhanh: 心毒 (tâm độc). Ý nghĩa là: tâm địa độc ác; lòng dạ độc ác. Ví dụ : - 心毒如蛇蝎。 lòng dạ độc ác như rắn rết.
心毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm địa độc ác; lòng dạ độc ác
心肠狠毒
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心毒
- 心肠 狠毒
- tâm địa độc ác
- 心毒手辣
- Độc ác và tàn nhẫn.
- 小心 那 是 毒物
- Cẩn thận đó là chất độc.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 氟气 剧毒 要 小心
- Khí flo rất độc, phải cẩn thận.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 他心 毒手 黑 , 连 朋友 都 害
- Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
毒›