劈劈啪啪 pī pīpā pā
volume volume

Từ hán việt: 【phách phách ba ba】

Đọc nhanh: 劈劈啪啪 (phách phách ba ba). Ý nghĩa là: rốp rốp. Ví dụ : - 孩子们劈劈啪啪地鼓起掌来。 bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.

Ý Nghĩa của "劈劈啪啪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劈劈啪啪 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rốp rốp

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi men 劈劈啪啪 pīpīpāpā 鼓起 gǔqǐ 掌来 zhǎnglái

    - bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈劈啪啪

  • volume volume

    - 劈柴 pǐchái 太湿 tàishī 压秤 yāchèng

    - củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.

  • volume volume

    - 劈啪 pīpā de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng đùng đoàng.

  • volume volume

    - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng

    - Pháo nổ tiếng ầm ầm.

  • volume volume

    - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.

  • volume volume

    - 劈胸 pīxiōng 一把 yībǎ 抓住 zhuāzhù

    - chộp ngực bắt lấy.

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 劈劈啪啪 pīpīpāpā 鼓起 gǔqǐ 掌来 zhǎnglái

    - bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái 劈头 pītóu 第一句 dìyījù huà jiù 问试 wènshì liǎn 成功 chénggōng le 没有 méiyǒu

    - anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đao 刀 (+13 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ
    • Âm hán việt: Phách
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJSH (尸十尸竹)
    • Bảng mã:U+5288
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHA (口手竹日)
    • Bảng mã:U+556A
    • Tần suất sử dụng:Cao