心律紊乱 xīnlǜ wěnluàn
volume volume

Từ hán việt: 【tâm luật vấn loạn】

Đọc nhanh: 心律紊乱 (tâm luật vấn loạn). Ý nghĩa là: Rối loạn nhịp tim là tên gọi chung của một số tình trạng hoạt động điện của tim, hoạt động này có rối loạn bất thường hay nhanh hoặc chậm hơn hoạt động điện bình thường..

Ý Nghĩa của "心律紊乱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心律紊乱 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rối loạn nhịp tim là tên gọi chung của một số tình trạng hoạt động điện của tim, hoạt động này có rối loạn bất thường hay nhanh hoặc chậm hơn hoạt động điện bình thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心律紊乱

  • volume volume

    - 存心 cúnxīn 捣乱 dǎoluàn

    - Anh ta có ý đồ gây rối.

  • volume volume

    - 心慌意乱 xīnhuāngyìluàn

    - ruột gan rối bời

  • volume volume

    - de 思路 sīlù hěn 紊乱 wěnluàn

    - Suy nghĩ của anh ấy rất rối loạn.

  • volume volume

    - 厌食 yànshí shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 饮食 yǐnshí 紊乱 wěnluàn zhèng

    - Chán ăn là một chứng rối loạn ăn uống phổ biến.

  • volume volume

    - zuò 不是 búshì zhàn 不是 búshì 心里 xīnli 乱糟糟 luànzāozāo de

    - ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 问题 wèntí ràng 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Vấn đề sức khỏe khiến anh ấy cảm thấy rối bời.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò 压力 yālì 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěn , Wèn
    • Âm hán việt: Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKVIF (卜大女戈火)
    • Bảng mã:U+7D0A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình