Đọc nhanh: 紊乱无章 (vấn loạn vô chương). Ý nghĩa là: nát.
紊乱无章 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紊乱无章
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 他 正在 写文章 , 不许 去 裹乱
- anh ấy đang viết văn, không nên đến quấy rầy.
- 秩序 紊乱
- trật tự rối loạn
- 她 的 生活 很 紊乱
- Cuộc sống của cô ấy rất rối loạn.
- 厌食 是 一种 常见 的 饮食 紊乱 症
- Chán ăn là một chứng rối loạn ăn uống phổ biến.
- 当 孩子 们 捣乱 时 , 她 无能为力
- Cô đành chịu bó tay khi bọn trẻ nghịch ngợm.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
无›
章›
紊›