Đọc nhanh: 心理医生 (tâm lí y sinh). Ý nghĩa là: nhà tâm lý học.
心理医生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tâm lý học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理医生
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- 这位 医生 专 于 心脏 手术
- Bác sĩ này chuyên về phẫu thuật tim.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 做 医生 不能 亏 良心
- Làm bác sĩ không thể thiếu lương tâm.
- 当 一名 医生 是 我 的 理想
- Trở thành bác sĩ là lý tưởng của tôi.
- 医生 悉心 治疗 每 一位 病人
- Bác sĩ tận tâm chữa trị cho từng bệnh nhân.
- 他 非常 用心 地 写生 , 以至 野地 里 刮起 风沙 来 也 不 理会
- anh ấy chăm chú vẽ, đến nỗi gió cát nổi lên trên bãi hoang cũng không hay biết.
- 他们 是 多么 有 耐心 的 医生 呀 !
- Họ quả là những bác sĩ kiên nhẫn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
⺗›
心›
理›
生›