心坚 xīn jiān
volume volume

Từ hán việt: 【tâm kiên】

Đọc nhanh: 心坚 (tâm kiên). Ý nghĩa là: kiên gan.

Ý Nghĩa của "心坚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心坚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiên gan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心坚

  • volume volume

    - 信心 xìnxīn 愈发 yùfā 弥坚 míjiān

    - Lòng tin càng thêm vững chắc.

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi 坚定 jiāndìng de 决心 juéxīn

    - Tôi có quyết tâm kiên định.

  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng de 决心 juéxīn

    - quyết tâm mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 决心 juéxīn 就要 jiùyào 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Một khi quyết tâm, phải kiên trì đến cùng.

  • volume volume

    - 路途 lùtú xián 苦心 kǔxīn 仍坚 réngjiān

    - Trên con đường gian khổ tâm vẫn kiên định.

  • volume volume

    - 小红 xiǎohóng 坚定 jiāndìng 下定决心 xiàdìngjuéxīn 坚持 jiānchí

    - Tiểu Hồng kiên định hạ quyết tâm kiên trì.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 坚持 jiānchí 心中 xīnzhōng de shì

    - Chúng ta phải giữ vững điều đúng đắn trong tâm hồn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao