Đọc nhanh: 心坚 (tâm kiên). Ý nghĩa là: kiên gan.
心坚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiên gan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心坚
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 我 具备 坚定 的 决心
- Tôi có quyết tâm kiên định.
- 坚强 的 决心
- quyết tâm mạnh mẽ.
- 一旦 决心 , 就要 坚持到底
- Một khi quyết tâm, phải kiên trì đến cùng.
- 路途 贤 苦心 仍坚
- Trên con đường gian khổ tâm vẫn kiên định.
- 小红 坚定 地 下定决心 坚持
- Tiểu Hồng kiên định hạ quyết tâm kiên trì.
- 我们 要 坚持 心中 的 是
- Chúng ta phải giữ vững điều đúng đắn trong tâm hồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
⺗›
心›