Đọc nhanh: 连接线 (liên tiếp tuyến). Ý nghĩa là: dấu luyến. Ví dụ : - 连接线路。 nối các tuyến đường.
连接线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu luyến
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连接线
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 六 连 受命 赴 前线
- Đại đội sáu được lệnh tiến ra mặt trận.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
线›
连›