Đọc nhanh: 载波机 (tải ba cơ). Ý nghĩa là: máy tải sóng.
载波机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tải sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载波机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 千载难逢 好 机会
- Ngàn năm hiếm có cơ hội tốt.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
波›
载›