Đọc nhanh: 基本定理 (cơ bổn định lí). Ý nghĩa là: định lý cơ bản.
基本定理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định lý cơ bản
fundamental theorem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本定理
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 他们 基本 解决 了 问题
- Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
定›
本›
理›