Đọc nhanh: 循环水泵电机 (tuần hoàn thuỷ bơm điện cơ). Ý nghĩa là: đông cơ bơm nước tuần hoàn.
循环水泵电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông cơ bơm nước tuần hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环水泵电机
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 他 除了 玩 手机 就是 看电视
- Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
机›
水›
泵›
环›
电›