Đọc nhanh: 冰箱压缩机 (băng tương áp súc cơ). Ý nghĩa là: máy nén dùng cho tủ lạnh.
冰箱压缩机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nén dùng cho tủ lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰箱压缩机
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 冰箱 里 存有 很多 冰
- Có rất nhiều đá trong tủ lạnh.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
压›
机›
箱›
缩›