征聘 zhēngpìn
volume volume

Từ hán việt: 【chinh sính】

Đọc nhanh: 征聘 (chinh sính). Ý nghĩa là: tìm; thông báo mời (người cộng tác, làm việc). Ví dụ : - 征聘科技人员。 tìm nhân viên khoa học kỹ thuật.

Ý Nghĩa của "征聘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

征聘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm; thông báo mời (người cộng tác, làm việc)

招聘

Ví dụ:
  • volume volume

    - 征聘 zhēngpìn 科技人员 kējìrényuán

    - tìm nhân viên khoa học kỹ thuật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征聘

  • volume volume

    - 人头税 réntóushuì ( 旧时 jiùshí 人口 rénkǒu wèi 课税 kèshuì 对象 duìxiàng suǒ 征收 zhēngshōu de shuì )

    - thuế tính trên

  • volume volume

    - 本人 běnrén 应聘 yìngpìn 今天 jīntiān 中国日报 zhōngguórìbào shàng 刊登 kāndēng de 征聘 zhēngpìn 行政 xíngzhèng 秘书 mìshū 一职 yīzhí

    - Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.

  • volume volume

    - 征聘 zhēngpìn 科技人员 kējìrényuán

    - tìm nhân viên khoa học kỹ thuật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 下个月 xiàgeyuè pìn

    - Họ quyết định đính hôn vào tháng sau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 征讨 zhēngtǎo 叛军 pànjūn

    - Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 象征性 xiàngzhēngxìng de qǐng 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 开始 kāishǐ 大规模 dàguīmó 征兵 zhēngbīng

    - Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+7 nét)
    • Pinyin: Pìn , Pìng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJLWS (尸十中田尸)
    • Bảng mã:U+8058
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa