Đọc nhanh: 征收 (chinh thu). Ý nghĩa là: trưng thu; thu; lấy. Ví dụ : - 征收商业税。 thu thuế thương nghiệp. - 征收营业税。 trưng thu thuế kinh doanh.. - 英国人对征收旅游税有什么看法? Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
征收 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trưng thu; thu; lấy
政府依法向个人或单位收取 (公粮、税款等)
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征收
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 学校 征收 活动 经费
- Trường học thu kinh phí hoạt động.
- 国课 的 征收 政策 很 严格
- Chính sách thu thuế nhà nước rất nghiêm ngặt.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
收›