Đọc nhanh: 征途 (chinh đồ). Ý nghĩa là: hành trình; đường đi; đường xa; chính đồ. Ví dụ : - 踏上征途 đi đường xa. - 艰难的征途 hành trình gian khổ khó khăn; hành trình gian nan
征途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành trình; đường đi; đường xa; chính đồ
远行的路途;行程
- 踏上 征途
- đi đường xa
- 艰难 的 征途
- hành trình gian khổ khó khăn; hành trình gian nan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征途
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 踏上 征途
- đi đường xa
- 艰难 的 征途
- hành trình gian khổ khó khăn; hành trình gian nan
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 别离 了 家乡 , 踏上 征途
- từ biệt quê hương, lên đường đi xa
- 他 勇敢 面对 新 征途
- Anh ấy dũng cảm đối mặt hành trình mới.
- 我们 踏上 漫长 征途
- Chúng tôi bước lên hành trình dài.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
途›