Đọc nhanh: 征收烟税 (chinh thu yên thuế). Ý nghĩa là: Thu thuế thuốc lá.
征收烟税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu thuế thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征收烟税
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 国家 对 企业 征税 了
- Nhà nước thu thuế các doanh nghiệp rồi.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
收›
烟›
税›