Đọc nhanh: 影迷 (ảnh mê). Ý nghĩa là: mê điện ảnh; cây xinê, fan hâm mộ, người hâm mộ.
影迷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mê điện ảnh; cây xinê, fan hâm mộ, người hâm mộ
喜欢看电影而入迷的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影迷
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 电影 令 他 彻底 沉迷
- Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.
- 她 痴迷 于 电影明星
- Cô ấy mê mẩn các ngôi sao điện ảnh.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 看 电影 入 了 迷
- Thích xem phim; mê xem phim.
- 我迷 这部 电影
- Tôi thích bộ phim này.
- 他 着迷 于 那部 电影
- Anh ấy bị mê hoặc bởi bộ phim đó.
- 这部 电影 让 观众 着迷
- Bộ phim này khiến khán giả mê mẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
迷›