影迷 yǐngmí
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh mê】

Đọc nhanh: 影迷 (ảnh mê). Ý nghĩa là: mê điện ảnh; cây xinê, fan hâm mộ, người hâm mộ.

Ý Nghĩa của "影迷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影迷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mê điện ảnh; cây xinê, fan hâm mộ, người hâm mộ

喜欢看电影而入迷的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影迷

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迷恋 míliàn 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Họ say mê bộ phim này.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng lìng 彻底 chèdǐ 沉迷 chénmí

    - Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.

  • volume volume

    - 痴迷 chīmí 电影明星 diànyǐngmíngxīng

    - Cô ấy mê mẩn các ngôi sao điện ảnh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 迷你 mínǐ 黑洞 hēidòng

    - Một lỗ đen nhỏ!

  • volume volume

    - kàn 电影 diànyǐng le

    - Thích xem phim; mê xem phim.

  • volume volume

    - 我迷 wǒmí 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Tôi thích bộ phim này.

  • volume volume

    - 着迷 zháomí 那部 nàbù 电影 diànyǐng

    - Anh ấy bị mê hoặc bởi bộ phim đó.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng ràng 观众 guānzhòng 着迷 zháomí

    - Bộ phim này khiến khán giả mê mẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao