影片儿 yǐng piān er
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh phiến nhi】

Đọc nhanh: 影片儿 (ảnh phiến nhi). Ý nghĩa là: phim nhựa.

Ý Nghĩa của "影片儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phim nhựa

影片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影片儿

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ yìng 喜剧 xǐjù de 影片 yǐngpiān

    - Buổi chiều chiếu phim hài kịch.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún le jiù 影片 yǐngpiān

    - Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān 一经 yījīng 上演 shàngyǎn 观众 guānzhòng 动以 dòngyǐ 万计 wànjì

    - Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那儿 nàér 影响 yǐngxiǎng 别人 biérén

    - Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.

  • volume volume

    - 天刚亮 tiāngāngliàng 影影绰绰 yǐngyǐngchuòchuò 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn 墙外 qiángwài de 槐树 huáishù 梢儿 shāoér

    - Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.

  • volume volume

    - chī wán 晚饭 wǎnfàn zài kàn 电影 diànyǐng hái gēn tàng ér

    - Ăn xong cơm tối rồi đi xem phim vẫn còn kịp.

  • volume volume

    - 出去 chūqù lián 人影儿 rényǐnger 不见 bújiàn le

    - anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.

  • volume volume

    - 哪儿 nǎér dōu 没有 méiyǒu de 影子 yǐngzi

    - Không thấy bóng dáng của anh ta ở bất kỳ đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao