Đọc nhanh: 影响层面 (ảnh hưởng tằng diện). Ý nghĩa là: tác dụng, va chạm.
影响层面 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tác dụng
effect
✪ 2. va chạm
impact
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影响层面
- 负面影响
- ảnh hưởng mặt xấu.
- 额窦 影响 面部 外观
- Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.
- 它 带来 了 负面 的 影响
- Nó đem lại ảnh hưởng tiêu cực.
- 这次 事件 影响 的 层面 极大
- Mức độ ảnh hưởng của sự kiện lần này lớn vô cùng.
- 该 产品 受到 了 反面 宣传 , 销量 大受 影响
- Sản phẩm bị dư luận tiêu cực và doanh số bán hàng bị ảnh hưởng rất nhiều.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 想像力 影响 着 我们 生活 的 各个方面
- Trí tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi phần trong cuộc sống của chúng ta.
- 我们 要 消除 负面影响
- Chúng ta phải loại bỏ ảnh hưởng tiêu cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
层›
影›
面›