Đọc nhanh: 千层面 (thiên tằng diện). Ý nghĩa là: mì nướng kiểu Ý. Ví dụ : - 今天特色菜千层面 Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
千层面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì nướng kiểu Ý
lasagna
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千层面
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 水面 泛起 一层 沫
- Mặt nước nổi lên một lớp bọt.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
层›
面›