Đọc nhanh: 总卵黄管 (tổng noãn hoàng quản). Ý nghĩa là: ống sinh tinh chung.
总卵黄管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống sinh tinh chung
common vitelline duct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总卵黄管
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
- 后勤工作 由 老张 总管
- công tác hậu cần do bác Trương quản lý.
- 尽管 他 很 忙 , 但是 总是 抽时间 陪 家人
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 校内 事务 一时 无人 总管
- việc trong trường lúc này không có người quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
总›
管›
黄›